Chiều dài làm việc của phôi (tối thiểu/ tối đa):150~800mm
Lưu ý: đưa phôi vào băng tải phải hơn 50% khổ rộng băng tải
- Chiều dày làm việc của phôi:.................... 15~75mm
- Chiều rộng làm việc của phôi:................... 25~100mm
- Chiều dài sau khi gia công hoàn tất:........ 3100~6200mm
- Loại keo sử dụng: PVAC
- Độ ẩm của gỗ: 8~12%
Gồm: A: DTC-62 Băng tải đưa phôi (kép) |
|
- Kích thước làm việc:.................................. W620mm, L=800mm - Tốc độ:........................................................ 55M/ phút - Công suất: 1/2HP*2 |
B: FSR-62I Máy phay mộng finger ( Inverter ) | |
- Kích thước làm việc:.................................. W=620mm, L=150mm~800mm, H=15mm~100mm - Motor trục Finger:....................................... 20HP*1 - Kích thước trục: ........................................ 50mm - OD đầu cắt Finger:..................................... OD160mm - Tốc độ trục Finger:..................................... 5500 rpm at 50Hz/ 6600rpm at 60Hz - Công suất lưỡi xén:................................... 7.5HP*1 - Kích thước lưỡi xén:..................................255mmx100Tx5mm*1 - Tốc độ lưỡi xén:......................................... 4800 rpm/phút - Công suất lưỡi score:................................ 2HP * 1 - Kích thước lưỡi score:............................... 180mm x 50T x 5mm *1 - Tốc độ lưỡi score:...................................... 2850 rpm/phút - Công suất băng tải:.................................... 1/2HP * 1 - Table moment inverter system power:..... 3HP + 3HP inverter*1 - Cycle speed packing/min:....................... 1-4 times/min (top speed) |
C: STC-62A Băng tải đưa phôi (đơn) | |
- Kích thước làm việc:.................................. W620mm, L=800mm - Tốc độ:........................................................ 55M/phút - Công suất: 1/2HP*1 |
D: FSL-62I Máy phay mộng finger (có bôi keo) | |
- Kích thước làm việc:.................................. W=620mm, L=150mm~800mm, H=15mm~100mm - Motor trục Finger:....................................... 20HP*1 - Kích thước trục …………………………… 50 mm - Đường kính ngoài của dao ...................... OD160 ( không bao gồm dao Finger ) - Tốc độ trục Finger: .................................. 5500 rpm at 50Hz/ 6600rpm at 60Hz - Công suất lưỡi xén:................................... 7.5HP*1 - Kích thước lưỡi xén:.................................. 255mm x 100T x 5mm *1 - Tốc độ lưỡi xén:......................................... 4800 rpm/phút - Công suất lưỡi score:................................ 2HP * 2 - Kích thước lưỡi score:............................... 180mm x 50T x 5mm * 2 - Tốc độ lưỡi score:...................................... 2850 rpm/min - Công suất băng tải:.................................... 1/2HP * 1 - Table moment inverter system power:..... 3HP + 3HP inverter*1 - Bôi keo ……………………………………. Kiểu phun - Chiều cao keo dán tiêu chuẩn:................. H= 100mm Pitch 4.0mm L=10-12mm - Cycle speed packing/min: 1-4 times/min (top speed) |
E: STC-62A Băng tải đưa phôi (đơn) | |
- Kích thước làm việc:.................................. W620mm, L=800mm - Tốc độ:........................................................ 55M/phút - Công suất: 1/2HP*1 |
H: FJ-600A Máy ghép dọc 6M | |
- Kích thước làm việc:.................................. W=25mm~100mm, H=15mm~75mm, L=6200mm - Công suất roller trên và dưới:................... 2HP * 2 - Công suất đưa phôi (inverter):.................. 5HP*1 - Tốc độ đưa phôi :....................................... 10M~70M/phút - Công suất lưỡi cưa:................................... 5HP*1 - Kích thước lưỡi cưa:................................. 355mm x 120T x 25.4MM * 1 - Tốc độ lưỡi cưa:......................................... 2850rpm/phút - Motor thủy lực:........................................... 5HP*1 - Capacity:..................................................... 1-4 pcs/phút - Up pressing buffer 19x25*1pc+19x70*1pc |