Máy chà nhám thùng Unisand (03 trục 1300mm) SD-1300RRP
|
ĐẦU LÀM VIỆC: Trục số 1: Trục sắt Trục số 2: Trục cao su Trục số 3: Combination (trục cao su + pad) |
![]() |
| Hệ thống đè phôi: | ![]() |
| Motor đưa phôi (Inverter), hộp giảm tốc: | ![]() |
| Băng tải | ![]() |
| Air jet cleaner: vệ sinh và làm mát băng nhám | ![]() |
LINH KIỆN
| Thiết bị điện ABB/SCHNEIDER: | ![]() |
|
| Thiết bị hơi AIRTAC: | ![]() |
![]() |
| PLC DELTA: | ![]() |
|
| Sensor BANNER: | ![]() |
|
Thời gian bảo hành: Máy chà nhám thùng Unisand SD-1300RRP
+ 12 tháng cho phần cơ
+ 06 tháng cho phần điện
(Linh kiện nhập từ Châu Âu, thiết kế Châu Âu, lắp ráp OEM tại nhà máy TQ)
| Có hệ thống làm mát băng nhám (airjet blower) | |
| Có hệ thống chải bụi | |
| Đường kính rulo: | 240mm; 240mm; 210mm |
| Chiều rộng làm việc: | 40-1300mm |
| Chiều dày làm việc: | 2.5-150mm |
| Vận tốc đưa phôi: | 0-19m/phút |
| Vận tốc belt số 1: | 24m/giây |
| Vận tốc belt số 2: | 24m/giây |
| Vận tốc belt số 3: | 18m/giây |
| Kích thước băng nhám: | 1330 x 2200mm |
| Motor chính: | 22Kw, 22Kw, 15Kw |
| Motor đưa phôi: | 4Kw (inverter) |
| Motor nâng hạ: | 0.37Kw |
| Motor chổi: | 0.25Kw |
| Tổng công suất: | 63.62Kw |
| Linh kiện máy: thiết bị điện Schneider/ABB; vòng bi SKF/NSK; thiết bị hơi Airtac, PLC Delta, cảm biến Banner (USA); màn hình hiển thị điện tử ETEK (Taiwan), …hoặc loại chất lượng cao tương đương | |
Bài viết liên quan