ĐẦU LÀM VIỆC: Trục số 1: Trục sắt (hoặc cao su) Trục số 2: Trục cao su Trục số 3: Combination (trục cao su + pad) |
![]() |
Hệ thống đè phôi: | ![]() |
Bevel gear reducer: | ![]() |
BANNER sensor | ![]() |
AIRTAC solenoid valve/cylinder | ![]() |
ĐIỆN | ![]() |
Thời gian bảo hành: Máy chà nhám mặt trên Unisand TSD1300RRP
+ 12 tháng cho phần cơ
+ 06 tháng cho phần điện
Máy Chà Nhám Mặt trên 3 Trục 1300mm Unisand TSD-1300RRP
(Linh kiện nhập từ Châu Âu, thiết kế Châu Âu, lắp ráp OEM tại nhà máy TQ)
- Có hệ thống làm mát băng nhám (airjet blower) | |
- Có hệ thống chải bụi | |
- Bàn cố định (Fixed- Có hệ thống chải bụi table) | |
- Option: bàn hút chân không | |
- Chiều rộng làm việc: | 40-1300mm |
- Chiều dày làm việc: | 2.5 ~ 100mm |
- Chiều cao bàn làm việc: | 900mm |
- Chiều dài làm việc ngắn nhất: | 530mm |
- Trục số 1: | trục sắt (hoặc cao su) Φ240mm |
- Trục số 2: | trục cao su Φ240mm (70o) |
- Trục số 3: | Pad (rulo cao su Φ210mm 55o) |
- Độ hạt nhám: | #80; #120; #180 |
- Vận tốc đưa phôi: | 0-19m/phút |
- Vận tốc belt số 1: | 24m/giây |
- Vận tốc belt số 2: | 24m/giây |
- Vận tốc belt số 3: | 18m/giây |
- Kích thước băng nhám: | 1330 x 2200mm |
- Kích thước băng tải: | 1300x5300mm |
- Motor: | 37Kw, 22Kw, 22Kw |
- Motor đưa phôi: | 4Kw (Inverter) |
- Motor nâng hạ: | 1.1Kw |
- Motor chổi: | 0.25Kw |
- Tổng công suất: | 86.35Kw |
- Đầu hút bụi: | 150mm * 10 |
- KT: | 2919 x 1997 x 2150mm |
- Trọng lượng máy: | ~5800kg |
- Linh kiện máy: thiết bị điện ABB/SCHNEIDER; vòng bi SKF/NSK; thiết bị hơi AIRTAC, PLC DELTA,cảm biến BANNER; bộ hiển thị điện tử ETEK (Taiwan), ... hoặc tương đương |
Danh mục : máy chà nhám mặt phẳng
Bài viết liên quan