Các linh kiện cấu tạo thành máy Dán cạnh tự động ECE-900K được cung cấp chính hãng từ các thương hiệu lớn, có thương hiệu và độ bền cao.
Tính năng làm việc: |
|
- Tilting surgace forming: Motor 3.75 Kw x1 - 3000 rpm (50Hz) Có lưỡi chipping Nghiêng 30° to 45° |
|
- 1st Pre. Fine trimming unit: 0.55 kw*1 – 12000 rpm Lưỡi cưa kim cương: Ø85mm (1 cái) |
|
- 2nd Pre. Fine trimming unit: 0.85kw*1 – 12000 rpm (high frequency motor, variable via inverter) Lưỡi cưa kim cương: Ø150mm (1 cái) |
|
- Quick glue dispenser with nozzle and roller system Bôi keo cạnh đứng: 01 cụm Bôi keo cạnh nghiêng: 01 cụm Motor: 0.18 kw x 1 |
|
- Banding strips grooving: Motor 0.35kw*1 - 12000rpm(variable/inverter; high frequency motor) |
|
- Catalyst coating system:01 cụm phủ xúc tác; 02 cụm phun |
|
- Edge pressure rubber belt press motor: 0.18kw x 1 angled : 0.18kw x 1 unit Motor đưa phôi: 0.18kw x 1 |
|
- Hot air gun: 2.2Kw x 2 |
|
- Front and rear end trimming units: 0.35kw*2 - 12000 rpm (variable/inverter; high frequency motor) |
|
- Top and bottom trimming units: 0.55kw*2 - 12000 rpm (variable/inverter; high frequency motor) Gồm dao thẳng: 1 trên và 1 dưới |
|
- Top and bottom trimming units: 0.55kw*2 - 12000 rpm (variable/inverter; high frequency motor) Gồm dao vát 1.5R: 1 trên và 1 dưới |
|
- Top and bottom corner rounding trimming units: 0.35kw*2 – 12000rpm (variable/inverter; high frequency motor) Gồm dao vát 1.5R: 1 trên và 1 dưới
- Motor đưa phôi: 3.7Kw Vận tốc đưa phôi: 8-10m/phút Motor nâng: 0.18Kw Tổng công suất: 18.1Kw |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Phù hợp cho dán cạnh thẳng và dán cạnh nghiêng 1 phần | |
- Banding strips: | Acrylic |
- Glue: | quick dry glue |
- Chiều dài ván: | 160 mm trở lên |
- Chiều rộng ván: | 75 mm trở lên |
- Chiều dày ván (nghiêng): | 10~25 mm |
- Áp suất: | 6 kg/cm2 |
- Chiều dày chỉ dán: | 0.4 ~2 mm |