Thời gian bảo hành: Máy mài dao thẳng tự động - LMC KNIFE GRINDER
+ 12 tháng cho phần cơ
+ 06 tháng cho phần điện
Máy mài dao Leadermac được thiết kế để cung cấp nhiều chức năng, giúp mài dao hiệu quả cao.
MPG cho phép kiểm soát công việc chuyển động dọc và dọc, đồng thời bổ sung thêm sự tiện lợi cho việc thiết lập.
Đầu mài đi xuống được dẫn động bởi một động cơ servo được kết nối trực tiếp với vít me bi, mang lại độ chính xác định vị cao và ít phản ứng dữ dội.
Xem Catalogue Máy mài dao thẳng tự động - LMC KNIFE GRINDER
Quality Features Add More Value to Your Production!
The Leadermac Knife Grinder is designed to offer multiple functions, making high efficiency knife grinding possible.
Massive Machine Base
Grinding Applications:
Touch Screen for Operational Convenience
An LCD screen is mounted on the head carriage for easy access.
High Precision Slideways
Manual Pulse Generator (MPG)
MPG allows for job control of vertical and longitudinal movement and added convenience of setup.
Stable Grinding Head
Downfeed Control of Grinding Head
The grinding head downfeed is driven by a servomotor which is directly coupled to a ball screw, providing high positioning accuracy and low backlash.
Magnetic Table
Rigid Grinding Head Carriage
Coolant System
Longitudinal Feed of Head Carriage
Danh mục : Máy mài
MODEL | G1525 | G2100 | G3100 |
Max. grinding width | 200 mm | 200 mm | 200 mm |
TRAVEL | |||
Allowable travel of grinding | 1525 mm | 2100 mm | 3100 mm |
Max. travel | 2075 mm | 2650 mm | 3650 mm |
TABLE | |||
Magnetic table sizes | 150 x 150 x 1525 mm | 150 x 150 x 2100 mm | 150 x 150 x 3100 mm |
Magnetic table tilting | ±90° | ±90° | ±90° |
GRINDING HEAD | |||
Grinding wheel sizes (OD x W x bore) |
250 x 120 x 199 mm | 250 x 120 x 199 mm | 250 x 120 x 199 mm |
Spindle speed | 50HZ/1500 rpm; 60HZ/1800 rpm | 50HZ/1500 rpm; 60HZ/1800 rpm | 50HZ/1500 rpm; 60HZ/1800 rpm |
Least feed unit of grinding head | 0.005 mm | 0.005 mm | 0.005 mm |
MOTOR | |||
Grinding wheel drive | 15 HP | 15 HP | 15 HP |
Longitudinal feed drive | 750W | 750W | 750W |
Downfeed drive of grinding head | 750W | 750W | 750W |
Coolant pump | 1/4 HP | 1/4 HP | 1/4 HP |
Coolant tank capacity (gallons) | 50ℓ | 50ℓ | 50ℓ |
OTHERS | |||
Machine dimensions (L x W x H) |
3886 x 1315 x 1955 mm | 4461 x 1315 x 1955 mm | 5461 x 1315 x 1955 mm |
Packing dimensions (L x W x H) |
4286 x 1615 x 2205 mm | 4861 x 1615 x 2205 mm | 5861 x 1615 x 2205 mm |
* Tất cả các thông số kỹ thuật, kích thước và đặc điểm thiết kế có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Bài viết liên quan